- Từ điển Anh - Việt
Argargat
Tiếng lóng
- Một từ tám chữ được phát minh vào năm 1997 như là một phần bài tập của môn tâm lý học.
- Người ta biết rằng, những cụm dùng để chêm vào và những thuật ngữ biểu đạt sự yêu mến thường bao gồm bốn chữ cái hoặc bội số của bốn. Tám chữ cái cho phép người nói hơn một âm tiết nhằm tạo hiệu ứng bổ sung.
- Từ này sử dụng một nguyên âm đi kèm với sự đau đớn gấp đôi (arhh), trong một âm tiết được nhắc lại arg cái mà có thể đi kèm với âm thanh được tạo ra khi bị bóp nghẹt, theo sau bởi một sự biểu đạt sắc và mạnh khi mà người sử dụng đã một phần nào đó mất bình tĩnh.
- Example: Argargat! Bloody Windows crashed again.
- Ví dụ: Ối giời ơi! Cái cửa sổ vấy máu lại bị đụng vỡ một lần nữa.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Argasidae
see tick, -
Argent
/ ´a:dʒənt /, Danh từ: màu bạc, Tính từ: bằng bạc, trắng như bạc,... -
Argentaffin
Tính từ: Ưa muối bạc, -
Argentaffincelis
tế bào ưa bạc, -
Argentaffine cell
tế bào ưabạc, -
Argentaffine fiber
sợi ưabạc, -
Argentaffine granule
hạt ưabạc, -
Argentaffinoma
(carcinoid) u có tế bào ưa bạc (dạng ung thư), -
Argental
/ a:´dʒentəl /, Hóa học & vật liệu: có bạc, -
Argentan
hợp kim acgentan, -
Argenteous
Tính từ: như bạc, -
Argenteum
Danh từ: lớp bạc cá, -
Argentic
/ a:´dʒentik /, Tính từ: có chứa bạc, Y học: chứa ag hóa trị cao,... -
Argentiferous
/ ¸a:dʒən´tifərəs /, Tính từ: có bạc, Hóa học & vật liệu:... -
Argentina
/ ˈɑː(ɹ).dʒənˌtin.ə /, Quốc gia: tên đầy đủ:cộng hòa ar-gen-ti-na, tên thường gọi:ar-gen-ti-na... -
Argentine
/ ´a:dzən¸tain /, Tính từ: (thuộc) bạc; bằng bạc, Danh từ: chất... -
Argentinian
người Ác-hen-tina, -
Argentite
Địa chất: acgentit, quặng sunfua bạc, -
Argentometer
dụng cụ xác định hàm lượng bạc, -
Argentometric titration
sự định phân bằng nitrat bạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.