- Từ điển Anh - Việt
Arithmetic unit
Mục lục |
Toán & tin
khối số học
- floating-point arithmetic unit
- khối số học dấu phẩy động
- high-speed arithmetic unit
- khối số học tốc độ cao
đơn vị số học
Kỹ thuật chung
bộ số học
Kinh tế
đơn vị số học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Arithmetical
/ ¸æriθ´metikl /, Tính từ: (thuộc) số học, cộng, Kỹ thuật chung:... -
Arithmetical circuit
mạch số học, -
Arithmetical difference
hiệu số học, -
Arithmetical errors
lỗi số học, errors arising from miscalculation which can be corrected without changing the substance of the bid ., là lỗi do tính toán nhầm... -
Arithmetical instruction
lệnh số học, -
Arithmetical invariant
bất biến số học, -
Arithmetical mean
trung bình cộng, trung bình cộng, -
Arithmetical operation
phép toán số học, -
Arithmetical progression
cấp số cộng, -
Arithmetically
Phó từ: về phương diện số học, theo phương pháp số học, theo số học, về mặt số học,... -
Arithmetician
/ ə¸riθmi´tiʃən /, phó từ, về phương diện số học, theo phương pháp số học, -
Arithmetics
số học, -
Arithmetization
sự số học hóa, -
Arithmetric
số học, -
Arithmetric progression
cấp số cộng, -
Arithmograph
đồ hình số học, đồ trình số học, sơ đồ số học, -
Arithmograph or arithmometer
máy toán, toán kế, -
Arithmometer
/ ¸æriθ´mɔmitə /, Danh từ: máy kế toán, Toán & tin: máy tính bàn,... -
Ark
/ a:k /, Danh từ: hộp, hòm, rương, thuyền lớn, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Arkose
Danh từ: (khoáng chất) acco, cát kết, cái kết, cát kết, Địa chất:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.