- Từ điển Anh - Việt
Armoured concrete
Mục lục |
Thông dụng
Thành Ngữ
Xem thêm armoured
Toán & tin
bê tông cót thép
Xây dựng
bê-tông cốt thép
Kỹ thuật chung
bê tông có cốt
bê tông cốt thép
Địa chất
bê tông cốt sắt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Armoured concrete floor
sàn bê-tông cốt thép, sàn bê tông cốt thép, -
Armoured concrete slab
tấm bê tông cốt thép, tấm bêtông cốt thép, -
Armoured conveyer
băng tải bọc thép, Địa chất: bằng chuyền bọc sắt, -
Armoured cow
Thành Ngữ: sữa đông tụ trong thùng, armoured cow, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) sữa... -
Armoured deck
boong thép, -
Armoured door
cửa bọc thép, -
Armoured glass
thủy tinh có cốt, kính (có) cốt thép, kính có cốt thép, kính đặt lưới thép, -
Armoured hose
ống mềm có cốt, ống cốt cứng, -
Armoured plywood
gỗ dán bọc kim loại, -
Armoured train
tàu bọc thép, -
Armoured tubular floor
sàn bê-tông cốt thép làm bằng cấu kiện hình ống, -
Armoured wood
gỗ bọc kim loại, -
Armourer
/ ´a:mərə /, Danh từ: nhà sản xuất vũ khí, sĩ quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một... -
Armouring
sự bọc sắt, vỏ chịu cứng (cáp), sự bọc thép, vỏ cáp, -
Armouring tape
băng bọc cáp, -
Armoury
Danh từ: kho vũ khí, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xưởng đúc vũ khí, bảo tàng vũ khí, kho quân dụng, -
Armpit
/ ´a:m¸pit /, Danh từ: nách, Từ đồng nghĩa: noun, cesspit , cesspool ,... -
Armrest
/ ´a:m¸rest /, Danh từ: nơi cất vũ khí, -
Arms
vũ khí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.