- Từ điển Anh - Việt
Art glazier
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Art is long, life is short
Thành Ngữ:, art is long , life is short, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì... -
Art nouveau
danh từ, nghệ thuật mới, -
Art of building
kiến trúc, -
Art of interior decoration
nghệ thuật trang trí nội thất, -
Art room
phòng trưng bày nghệ thuật, -
Art supplies
vật dụng nghệ thuật, art supplies expenses, chi phí vật dụng nghệ thuật -
Art supplies expenses
chi phí vật dụng nghệ thuật, -
Art work
Danh từ: sáng tạo nghệ thuật; công trình nghệ thuật, minh hoạ; đồ hoạ; tranh vẽ nói chung,... -
Artefact
/ [α:tifækt] /, Danh từ: vật do người làm ra, nhất là dụng cụ hoặc vũ khí, có lợi ích về... -
Artel
/ a:´tel /, Danh từ: acten, nhóm sản xuất tập thể (ở liên xô), Xây dựng:... -
Artemisia
Danh từ: (thực vật) cây ngải, -
Arter-
(arteria, arterio) prefix. chỉ động mạch., -
Artera plantaris lateralis
động mạch gang bàn chân bên, -
Arteri acommunicans posteriorcerebri
động mạch thông sau của não, -
Arteria
động mạch, arteria acetabull, động mạch ổ cối, arteria alveolaris superior posterior, động mạch ổ răng trên sau, arteria appendicularis,... -
Arteria acetabull
động mạch ổ cối, -
Arteria alveolaris superior posterior
động mạch ổ răng trên sau, -
Arteria anonyma
thân động mạch cánh tay đầu, thân động mạch cánh tay đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.