- Từ điển Anh - Việt
Arterial grid
Xem thêm các từ khác
-
Arterial hemorrhage
xuất huyết động mạch, chảy máu động mạch, -
Arterial highway
đường ô tô chính, đường trục ô tô, đường chính, đường trục, urban arterial highway, đường trục ô tô thành phố, urban... -
Arterial irrigation
tưới theo nhiều nhánh, -
Arterial lipoidosis
xơ vữađộng mạch, -
Arterial murmur
tiếng thổi động mạch, -
Arterial network
lưới động mạch, mạng lưới động mạch, -
Arterial pressure
áp suất động mạch, -
Arterial road
đường chính, đường huyết mạch, đường trục, đường chính, major arterial road, đường trục chính -
Arterial roads network
mạng lưới giao thông chính, -
Arterial route
tuyến đường huyết mạch, -
Arterial sclerosis
xơ cứng động mạch, -
Arterial street
đường phố chính, circular arterial street, đường phố chính vành đai -
Arterial sulci
rãnh các động mạch màng não, -
Arterial systole
tâm thu động mạch, -
Arterial tension
áp lực động mạch, huyết áp động mạch, -
Arterial traffic
giao thông đường trục, -
Arterial ulcer
loét dabệnh động mạch, -
Arterial vein
thân động mạch phổi, -
Arterial vein of soemmering
tĩnh mạch cửa, -
Arterial veinof soemmering
tĩnh mạch cửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.