- Từ điển Anh - Việt
Arteritis
Mục lục |
/¸a:tə´raitis/
Thông dụng
Danh từ
(y học) bệnh viêm động mạch
Chuyên ngành
Y học
viêm động mạch
- arteritis detormans
- viêm động mạch biến dạng
- arteritis umbilicalis
- viêm động mạch rốn
- temporal arteritis
- viêm động mạch thái dương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Arteritis detormans
viêm động mạch biến dạng, -
Arteritis umbilicalis
viêm động mạch rốn, -
Artery
/ 'ɑ:təri /, Danh từ: (giải phẫu) động mạch, Đường giao thông chính, huyết mạch, Cơ... -
Artery forceps
kẹp mạch, -
Artery of labyrinth
động mạch mê nhĩ, -
Artery of penis
động mạch dương vật, -
Artery of pterygoid canal
động mạch viduis, -
Artery of pulp
động mạch tủy lách, -
Artery of round ligament of uterus
động mạch dây chằng tròn tử cung, -
Artery of zinn
động mạch trung tâm võng mạc, -
Artesian
/ ´a:ti:ʒən /, Cơ khí & công trình: giếng phun có áp, Xây dựng:... -
Artesian area
khu nước ngầm có áp, vùng giếng phun, -
Artesian basin
bồn actezi, bồn tự lưu, bồn tự lưu, -
Artesian condition
điều kiện tự phun, -
Artesian discharge
điểm lộ giếng phun, lưu lượng giếng phun, -
Artesian flow
dòng tự lưu, dòng chảy actezi, -
Artesian head
cột nước phun, cột áp nước mạch, cột nước mạch, áp lực nước mạch, -
Artesian pressure
áp lực nước tự phun, -
Artesian pressure head
cột nước actezi, áp lực actezi, -
Artesian spring
mạch actezi, mạch nước tự phun, mạch nước giếng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.