- Từ điển Anh - Việt
Articled apprentice
Xem thêm các từ khác
-
Articled clerk
người học việc, người tập sự, -
Articles
, -
Articles and conditions
điều kiện sách, điều lệ đấu thầu, -
Articles of Confederation
điều lệ liên bang, -
Articles of agreement
bản thỏa thuận, các điều khoản của hợp đồng, hợp đồng làm việc trên tàu, -
Articles of association
điều lệ công ty, -
Articles of incorporation
điều lệ công ty (mỹ), điều lệ thành lập công ty, điều khoản lập thương hội, -
Articles of merchandise
các điều khoản về hàng hóa, hàng hóa, -
Articles of trade
hàng hóa, thương phẩm, -
Articles on market
hàng trên thị trường, -
Articuiar lamella
lá khớp, lá khớp, -
Articuiations of hand
dây chằng khớp giãn đốt bàn tay, -
Articulacy
Từ đồng nghĩa: noun, articulateness , eloquentness , expression , expressiveness , expressivity , facundity -
Articular
/ a:´tikjulə /, Tính từ: (thuộc) khớp, -
Articular capsule
bao khớp, -
Articular corpuscle
tiểu thể khớp, -
Articular disk
đĩakhớp, -
Articular dropsy
thủy khớp, tràn dịch khớp, -
Articular facet
diện khớp, -
Articular facet of the arytenoid cartilage
diện khớp sụn phểu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.