- Từ điển Anh - Việt
Articulated girder
Xem thêm các từ khác
-
Articulated joint
sự nối bằng khớp, sự liên kết khớp nối, khớp bản lề, khớp nối, mối nối khớp, sự liên kết khớp, liên kết khớp,... -
Articulated link chain
xích bản lề, xích có khớp, -
Articulated locomotive
đầu máy nối ghép, -
Articulated lorry
đầu kéo rờ-moọc, -
Articulated movable support
sự tựa trên khớp di động, -
Articulated pipe
ống nối bằng khớp, -
Articulated portal
khung cổng có khớp, -
Articulated portal frame
khung hình cửa có khớp, -
Articulated rear axle
cầu sau có khớp động, -
Articulated refrigerated trailer
rơmoóc lạnh kiểu yên ngựa, -
Articulated robot
robot tọa độ góc, tay máy phỏng sinh (ba khớp quay), -
Articulated roof beam
Địa chất: xà phòng có khớp nối, xà bản lề, -
Articulated shaft
trục khớp, trục khớp, -
Articulated stanchion
cột kiểu bản lề, -
Articulated structure
kết cấu khớp, kết cấu giàn, -
Articulated support
gối kiểu bản lề, gối kiểu khớp, -
Articulated suspension
giá treo bản lề, sự treo bằng bản lề, cacđăng treo, giá treo vạn năng, treo bằng bản lề, -
Articulated system
hệ có khớp, hệ giàn, -
Articulated trailer
rơmoóc hình yên ngựa, -
Articulated vehicle
Danh từ: xe có những đoạn nối nhau bằng khớp mềm dẻo để dễ quay, ô tô dạng yên ngựa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.