- Từ điển Anh - Việt
Articulationes
Xem thêm các từ khác
-
Articulationes costovertebrales
khớp sườn đốt sống, -
Articulationes cotylica
khớp ổ cối, -
Articulationes coxae
khớp hông, -
Articulationes cricothyroidea
khớp nhãn giáp, -
Articulationes cubiti
khớp khuỷu tay, -
Articulationes cuneonavicularis
khớp ghe chêm, -
Articulationes digitorum manus
khớp gian đốt ngón tay, -
Articulationes digitorum pedis
khớp gian đốt ngón chân, -
Articulationes ellipsoidea
khớp hình elip, -
Articulationes genu
khớp gối, -
Articulationes genus
khớp gối, -
Articulationes humeri
khớp vai, -
Articulationes humeroradialis
khớp cánh tay quay, -
Articulationes incudomallearis
khớp xương búađe, -
Articulationes incudostapedia
khớp xương búa-bàn đạp, -
Articulationes intercarpeae
khớp gian (tụ cốt) cổ tay, -
Articulationes intermetacarpeae
khớp gian xương đốt bàn tay, -
Articulationes intermetatarseae
khớp gian xương đốt bàn chân, -
Articulationes interphalangeae manus
khớp gian đốt ngón tay, -
Articulationes interphalangeae pedis
khớp gian đốt ngón chân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.