- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Artificial rain irrigation network
hệ thống phun mưa, -
Artificial reality
thực tại giả, thực tế nhân tạo, -
Artificial recharge
sự cấp nước nhân tạo, nạp nhân tạo, -
Artificial refrigeration
làm lạnh nhân tạo, sự làm lạnh nhân tạo, -
Artificial resin
nhựa nhân tạo, nhựa tổng hợp, -
Artificial respiration
hô hấp nhân tạo, Địa chất: sự hô hấp nhân tạo, -
Artificial ripening
sự chín nhân tạo, -
Artificial rum
rượu rum nhân tạo, -
Artificial sample
mẫu giả, mẫu nhân tạo, -
Artificial sand
cát nhân tạo, -
Artificial sand tone
sa thạch nhân tạo, -
Artificial satellite
vệ tinh nhân tạo, lunar artificial satellite, vệ tinh nhân tạo mặt trăng -
Artificial sea water
nước biển nhân tạo, -
Artificial seasoning
sự sấy nhân tạo, -
Artificial selected
sự chọn nhân tạo, -
Artificial selection
sự chọn nhân tạo, sự chọn lọc nhân tạo, chọn nhân tạo, -
Artificial silk
tơ nhân tạo, -
Artificial silk keratitis
viêm giác mạc tơ hoá học, -
Artificial sill on river bed
ngưỡng nhân tạo ở lòng sông, -
Artificial skating rink
sân trượt băng nhân tạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.