- Từ điển Anh - Việt
Artificial transactions
Xem thêm các từ khác
-
Artificial variable
biến giả tạo, biến nhân tạo, -
Artificial ventilation
thông gió cưỡng bức, sự thông gió nhân tạo, Địa chất: sự thông gió nhân tạo, -
Artificial wood
gỗ nhân tạo, -
Artificialeye
mắt giả, -
Artificiality
/ ¸a:ti¸fiʃi´æliti /, danh từ, tinh chất nhân tạo, tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo, Từ... -
Artificialize
Ngoại động từ: làm mất tự nhiên, làm thành giả tạo, -
Artificially
/ ärt-fshl /, Phó từ: giả tạo, không tự nhiên, gượng gạo,nhân tạo, Địa... -
Artificially-graded aggregate
cốt liệu gia công cấp phối, -
Artificially aged
bị lão hóa nhân tạo, -
Artificially layered structure
cấu trúc lớp nhân tạo, -
Artificialness
như artificiality, -
Artificinal kidney
máy chạy thận nhân tạo, -
Artillerist
/ a:´tilərist /, danh từ, (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh, -
Artillery
/ ɑ:'tiləri /, Danh từ: (quân sự) pháo, pháo binh, khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo, Xây... -
Artilleryman
/ a:´tilərimən /, như artillerist, -
Artily
/ ´a:tili /, -
Artiness
/ ´a:tinis /, danh từ, sự làm ra vẻ nghệ sĩ, sự làm ra vẻ có mỹ thuật, -
Artinskian atage
bậc aritinski, -
Artiodactyl
Tính từ: (động vật học) có guốc chân, Danh từ: (động vật học)... -
Artiodactylous
như artiodactyl,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.