- Từ điển Anh - Việt
As firm/solid as a rock
Xem thêm các từ khác
-
As firm as rock
Thành Ngữ:, as firm as rock, vững như bàn thạch -
As flat as a pancake
Thành Ngữ:, as flat as a pancake, o go into a flat spin -
As follows
Thành Ngữ:, as follows, như sau -
As for; as to , as regards
Thành Ngữ:, as for ; as to , as regards, về phía, về phần -
As fresh as a daisy
Thành Ngữ:, as fresh as a daisy, tươi như hoa -
As from
từ ngày, từ ngày ... (trở đi) -
As full as an egg
Thành Ngữ:, as full as an egg, chật ních, chật như nêm -
As full pelt
Thành Ngữ:, as full pelt, vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực -
As good/well as the next man
Thành Ngữ:, as good/well as the next man, bình thường như mọi người -
As good a man as ever trod shoe-leather
Thành Ngữ:, as good a man as ever trod shoe-leather, con người tốt nhất trần gian -
As good as pie
Thành Ngữ:, as good as pie, r?t t?t, r?t ngoan -
As good as wheat
Thành Ngữ:, as good as wheat, (t? m?,nghia m?) r?t t?t, r?t x?ng dáng, r?t thích h?p -
As happy as a clam (at high tide)
Thành Ngữ:, as happy as a clam ( at high tide ), sướng rơn -
As happy as the day is long
Thành Ngữ:, as happy as the day is long, happy -
As happy as the day is long/as a sandboy/as larry
, as happy as the day is long, rất vui mừng, rất sung sướng -
As hard as nails
Thành Ngữ:, as hard as nails, lạnh như tiền, rắn như đanh (tính tình) -
As heavy as lead
Idioms:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.