- Từ điển Anh - Việt
Aspen
Nghe phát âmMục lục |
/´æspən/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cây dương lá rung
Tính từ
(thuộc) cây dương lá rung
Rung, rung rinh
Chuyên ngành
Xây dựng
gỗ hoàn diệp liễu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Asperg
, -
Asperges
(tôn giáo) lễ rảy nước:, -
Aspergillosis
bệnh nấmaspergillus, -
Aspergillum
/ ¸æspə´dʒiləm /, danh từ, số nhiều aspergilla, aspergillums, chổi rảy nước thánh, -
Aspergillus
Danh từ: (thực vật học) nấm cúc, nấm quạt aspergillus, nấm cúc, -
Asperity
/ æs´periti /, Danh từ: tính cộc cằn, sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết), tính khe khắc,... -
Aspermia
/ ə´spə:miə /, Y học: không tinh trùng, -
Asperse
/ əs´pə:s /, Ngoại động từ: vảy, rảy, rưới, nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ,... -
Aspersion
/ əs´pə:ʃən /, Danh từ: sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...), sự nói xấu, sự phỉ báng,... -
Aspersion irrigation
tưới phun, -
Aspersive
/ əs´pə:siv /, tính từ, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ, -
Aspersorium
/ ¸æspə´sɔ:riəm /, danh từ, bình đựng nước thánh, -
Aspersory
như aspersive, -
Asphal overlay
lớp phủ nhựa đường, -
Asphalt
/ ´æsfælt /, Danh từ: nhựa đường, Ngoại động từ: rải nhựa đường,... -
Asphalt- saturated felt
giấy lợp mái tẩm bi-tum, -
Asphalt-asbestos
sơn bitum độn amian, -
Asphalt-asbestos roof coating
lớp phủ mái bằng atfan amian, -
Asphalt-bearing shale
đá phiến (chứa) bitum,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.