- Từ điển Anh - Việt
Assembler
Nghe phát âmMục lục |
/ə'sembl/
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
thiết bị lắp ráp
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
ráp viên
- macro-assembler
- vĩ ráp viên
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
bộ lắp ghép
phần tử lắp ráp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thợ lắp ráp
Nguồn khác
- assembler : Corporateinformation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
thợ lắp ráp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- constructor , erector , maker , manufacturer , producer
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Assembler control instruction
lệnh điều khiển hợp ngữ, -
Assembler directive
chỉ thị dịch hợp, chỉ thị kết hợp, hướng dẫn dịch hợp, chỉ thị hợp dịch, -
Assembler language
ngôn ngữ assembly, ngôn ngữ hợp dịch, hợp ngữ, -
Assembler macro conversion aid
macrô hỗ trợ chuyển đổi hợp ngữ, -
Assembler operator
toán tử hợp dịch, -
Assembler program
chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch, -
Assembler routine
thủ tục dịch hợp ngữ, thường trình dịch hợp ngữ, -
Assembling
sự đá đặt, việc lắp ráp, lắp ráp, sự ghép nối, sự ghép, sự lắp ghép, sự lắp ráp, -
Assembling bolt
ốc vít để lắp ráp, đinh ốc lắp ráp, bulông lắp ráp, -
Assembling bow
mối ráp mộng én giả, -
Assembling building
dãy nhà lắp ghép, -
Assembling department
xưởng lắp ráp, -
Assembling derpartment
phân xưởng lắp ráp, -
Assembling fitter
thợ nguội lắp ráp, -
Assembling jack
đế đỡ toàn bộ, -
Assembling phase
pha dịch hợp ngữ, pha dịch, -
Assembling plant
xưởng lắp ráp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.