- Từ điển Anh - Việt
Asset distrainment
Xem thêm các từ khác
-
Asset dividend
cổ tức (bằng) hiện vật, -
Asset financing
tài trợ tài sản, -
Asset formation
sự tạo lập vốn, -
Asset management
quản lý tài sản, quản lý tài sản, quản lý tài sản, asset management information system, hệ thống tin quản lý tài sản, asset... -
Asset management account
tài khoản quản lý tài sản, -
Asset management information system
hệ thống tin quản lý tài sản, -
Asset management provision
dự liệu quản lý tài sản, -
Asset of company
tài sản công ty, -
Asset play
tài sản phiêu diêu, cổ phiếu asset play, -
Asset pricing
việc định giá tích sản, -
Asset replacement value
giá trị thay thế tài sản, -
Asset revaluation
sự tái đánh giá tích sản, -
Asset service potential
tiềm năng dịch vụ tài sản, -
Asset specificity
đặc tính của tài sản, -
Asset standard classification
phân loại tiêu chuẩn tài sản, -
Asset turnover
ratio tỷ lệ vòng quay tài sản, -
Asset turnover ratio
tỷ lệ vòng quay tài sản, -
Asset valuation
sự đánh giá tích sản, -
Asset value
giá trị các tài sản, -
Asset value per share
giá trị tài sản cho mỗi cổ phiếu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.