- Từ điển Anh - Việt
Associate elements
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Associate expert
chuyên gia hợp tác, -
Associate matrix
ma trận liên hợp hecmit, ma trận liên hợp hermit, -
Associate professor
phó giáo sư, -
Associated
/ ə,sousi'ei∫n /, được kết hợp, được liên kết, được ghép, liên đới, liên kết, ghép, -
Associated Calling Device Identifier (ACDI)
phần tử nhận dạng thiết bị gọi đi kèm, -
Associated Container Transportation inc
công ty liên hiệp vận tải công-ten-nơ (của anh), -
Associated Control Channel (ACCH)
kênh điều khiển đi kèm, -
Associated Equipments (AE)
các thiết bị đi kèm, -
Associated Press
liên hiệp báo chí, -
Associated Press Average of 60 Stocks
số bình quân 60 loại cổ phiếu của liên hiệp báo chí mỹ, -
Associated Shipping Pty
công ty liên hợp vận tải biển (của chân Úc), -
Associated address space
không gian địa chỉ kết hợp, -
Associated broker
người môi giới của hiệp hội, -
Associated chambers of commerce
hội thương mại liên hiệp, phòng liên hiệp thương mại, -
Associated company
công ty liên doanh, công ty liên kết, -
Associated cost
chi phí phối hợp, -
Associated countries
các nước liên hệ, -
Associated data
dữ liệu kết hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.