- Từ điển Anh - Việt
Association of Flight Attendants
Xem thêm các từ khác
-
Association of Group Travel Executives
hiệp hội các nhà điều hành du lịch nhóm, -
Association of Licensed Automobil Manufacturers thread
ren chế tạo ô tô của mỹ, -
Association of Local Transport Airlines
hiệp hội các hãng hàng không vận tải địa phương, -
Association of Microsoft Solutions Providers (AMSP)
hiệp hội các nhà cung cấp giải pháp microsoft, -
Association of National Advertisers
hiệp hội các nhà quảng cáo quốc gia, -
Association of Retail Travel Agents
hiệp hội các đại lý du lịch bán lẻ, -
Association of Software Authors& Distributors (ASAD)
hiệp hội các tác giả và các nhà phân phối phần mềm, -
Association of South-East Asian Nations
hiệp hội các nước Đông nam Á, -
Association of South-East Nations (ASEAN)
hiệp hội các quốc gia Đông nam Á, -
Association of Southeast Asian Nations
hiệp hội các quốc gia Đông nam Á asean, -
Association of Tungsten Producers
hiệp hội các nhà sản xuất tungsten, -
Association of architects
hiệp hội kiến trúc sư, -
Association of bankers
hiệp hội các nhà ngân hàng, hội ngân hàng, -
Association of civil engineers
hiệp hội kỹ sư xây dựng, -
Association of companies
liên doanh, -
Association of engineering schools
hiệp hội các trường kỹ thuật, -
Association of ideas
liên hệ tư duy, -
Association of international Accountants
hiệp hội các nhà kế toán quốc tế, -
Association of labour
tổ hợp lao động, -
Association of producers
hiệp hội các nhà sản xuất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.