- Từ điển Anh - Việt
Astragalotibial
Xem thêm các từ khác
-
Astragalus
/ æs´trægələs /, Danh từ: (giải phẫu) xương xên, (thực vật học) cây đậu ván dại, -
Astrakhan
/ ,æstrə'kæn /, Danh từ: bộ da lông cừu caracun, -
Astral
/ 'æstrəl /, Tính từ: (thuộc) sao; gồm những vì sao, Điện lạnh:... -
Astral lamp
đèn treo không sấp bóng xuống bàn, đèn treo không sấp bóng, -
Astral mitosis
nguyên phân có thể sao, -
Astral oil
dầu hỏa, -
Astral ray
cánh sao, -
Astrapophobia
(chứng) sợ sấm chớp, -
Astray
/ ə'strei /, Phó từ: lạc đường, lạc lối, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Astrict
/ ə´strikt /, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) buộc chặt, thắt buộc, ràng buộc, hạn chế, -
Astriction
/ ə´strikʃən /, danh từ, sự buộc chặt, sự thắt buộc, sự ràng buộc, sự hạn chế, Địa chất:... -
Astrictive
/ ə´striktiv /, tính từ, làm co, (y học) làm se, làm săn da, -
Astride
/ ə'straid /, Phó từ: chân bên này chân bên kia, ngồi như cưỡi ngựa, Giới... -
Astringe
/ ə´strindʒ /, ngoại động từ, buộc chặt lại với nhau, nén ép, làm táo bón, -
Astringency
/ ə´strindʒənsi /, Danh từ: (y học) tính chất làm se, tính chặt chẽ, tính nghiêm khắc, tính khắc... -
Astringent
/ əs'trinʤənt /, Tính từ: (y học) làm se, chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ, Danh... -
Astringent bath
tắm (ngâm) dung dịch se da, -
Astringent drug
thuốc làm săn da, thuốc làm se da, -
Astringent enema
thụt chất làm se niêm mạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.