- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Asymtonic flux
dòng tiệm cận, -
Asynapsis
Danh từ, số nhiều asynapses: (sinh học) sự không tiếp hợp; sự không kết đôi, -
Asynaptic gene
gen kiểm tratiếp hợp, -
Async (h)
bất đồng bộ, không đồng bộ, -
Asynchoronous
Toán & tin: không đồng bộ, -
Asynchronism
/ æ´siηkrə¸nizəm /, Danh từ: (vật lý) trạng thái không đồng bộ, Xây... -
Asynchronous
Tính từ: thiếu đồng bộ, không đồng bộ, Xây dựng: không đồng... -
Asynchronous (ASYNC)
bất đồng bộ, không đồng bộ, -
Asynchronous Balanced Mode (ASBM)
phương thức cân bằng không đồng bộ, -
Asynchronous Balanced Mode (HDLC) (ABM)
chế độ tầng biên không giới hạn, -
Asynchronous Balanced Mode Extended (ABME)
chế độ cân bằng không đồng bộ mở rộng, -
Asynchronous Communication (AC)
truyền thông không đồng bộ, -
Asynchronous Communication Element (ACE)
môi trường truyền thông không đồng bộ, -
Asynchronous Communication Server (ACS)
trạm dịch vụ truyền thông không đồng bộ, -
Asynchronous Communications Device Interface (ACDI)
giao diện thiết bị truyền thông không đồng bộ, -
Asynchronous Communications Interface Adapter (ACIA)
bộ phối ghép giao diện truyền thông không đồng bộ, -
Asynchronous Data Link Control (ADLC)
điều khiển tuyến kết nối dữ liệu không đồng bộ, -
Asynchronous Gateway Server (AGS)
bộ server cổng không đồng bộ, -
Asynchronous I/O
nhập/xuất không đồng bộ, vào/ra không đồng bộ, -
Asynchronous Interface Module (AIM)
môđun giao diện không đồng bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.