- Từ điển Anh - Việt
Asynchronous device
Xem thêm các từ khác
-
Asynchronous digital subscriber loop-ADSL
mạng thuê bao số không đồng bộ, -
Asynchronous disconnected mode (ADM)
chế độ ngắt bất đồng bộ, chế độ ngắt kết nối không đồng bộ, -
Asynchronous entry point
điểm nhập bất đồng bộ, -
Asynchronous exit
thoát không đồng bộ, asynchronous exit routine, thủ tục thoát không đồng bộ -
Asynchronous exit routine
chương trình thoát bất đồng bộ, thủ tục thoát không đồng bộ, -
Asynchronous flow
luồng dị bộ, dòng (buồng) không đồng bộ, -
Asynchronous input/output (AIO)
vào/ra không đồng bộ, -
Asynchronous interrupt
ngắt dị bộ, -
Asynchronous logic
mạch logic không đồng bộ, -
Asynchronous machine
máy không đồng bộ, máy điên không đồng bộ, máy điện không đồng bộ, -
Asynchronous mode
chế độ dị bộ, -
Asynchronous modem
môđem không đồng bộ, -
Asynchronous motor
động cơ sai bộ, động cơ không đồng bộ, động cơ dị bộ, động cơ không đồng bộ, -
Asynchronous operation
sự vận hành không đồng bộ, hoạt động không đồng bộ, phép toán bất đồng bộ, thao tác không đồng bộ, -
Asynchronous procedure
thủ tục không đồng bộ, asynchronous procedure call (acp), gọi thủ tục không đồng bộ -
Asynchronous procedure call (ACP)
gọi thủ tục không đồng bộ, -
Asynchronous response mode (ARM)
chế độ đáp ứng không đồng bộ, chế độ hồi đáp không đồng bộ, chế Độ trả lời không Đồng bộ, chế độ truyền... -
Asynchronous send/receive monitor (ASRM)
bộ giám sát gửi/nhận không đồng bộ, -
Asynchronous telephone network
mạng điện thoại không đồng bộ, -
Asynchronous terminal
đầu cuối không đồng bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.