- Từ điển Anh - Việt
At station
Xem thêm các từ khác
-
At table
Thành Ngữ:, at table, đang ăn -
At term
đến hạn, -
At that
Thành Ngữ:, at that, như vậy, như thế -
At the average
ở mức trung bình, -
At the back of one's mind
Thành Ngữ:, at the back of one's mind, trong thâm tâm, trong đáy lòng -
At the best
Thành Ngữ:, at the best, trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất -
At the close
theo giá lúc đóng cửa (sở giao dịch chứng khoán), vào lúc đóng cửa, vào lúc đóng cửa thị trường chứng khoán, -
At the cost of...
Thành Ngữ:, at the cost of ..., phải trả bằng giá... -
At the cross-roads
Thành Ngữ:, at the cross-roads, (nghĩa bóng) đến bước ngoặc, đến bước quyết định -
At the drop of a hat
Thành Ngữ:, at the drop of a hat, không do dự, không chút chậm trễ -
At the eleventh hour
Thành Ngữ:, at the eleventh hour, đến giờ chót, đến phút cuối cùng -
At the end of the day
kết cục, suy cho cùng, cuối cùng thì, sau khi suy nghĩ chín chắn, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, at the end of the day , that 's what... -
At the expense of one's life
Thành Ngữ:, at the expense of one's life, trả giá bằng sinh mệnh của mình -
At the expense of somebody
Thành Ngữ:, at the expense of somebody, do ai trả tiền phí tổn -
At the farthest
ở xa nhất, nhiều nhất, -
At the first blush
Thành Ngữ:, at the first blush, blush -
At the first go-off
Thành Ngữ:, at the first go-off, mới đầu -
At the input
ở lối vào, -
At the instance of
Thành Ngữ:, at the instance of, theo đề nghị của, theo sự gợi ý của -
At the latest
Thành Ngữ:, at the latest, chậm nhất là..., trễ nhất là....., muộn nhất là.....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.