- Từ điển Anh - Việt
Atmidometer
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
hóa hơi [cái đo hóa hơi]
Cơ khí & công trình
cái đo bốc hơi
cái đo hóa hơi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Atmobiosis
Danh từ: (sinh học) đời sống trên không, -
Atmocausis
(phép) đốt hơi nóng, -
Atmograph
máy ghi động tác hô hấp, -
Atmolysis
sự phân tách khí hổn hợp, -
Atmometer
/ æt´mɔmitə /, Danh từ: (vật lý) thiết bị đo hơi, Cơ khí & công trình:... -
Atmometry
/ æt´mɔmitri /, -
Atmosphere
/ 'ætməsfiə /, Danh từ: khí quyển, không khí (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), atmôfe (đơn vị),Atmosphere composition
thành phần atmosphe, thành phần atmosphere, thành phần khí quyển,Atmosphere control apparatus
thiết bị điều chỉnh atmosphe, thiết bị điều chỉnh atmosphere,Atmosphere dining
sự đãi ăn theo bầu không khí,Atmosphere pollution
sự ô nhiễm khí quyển,Atmospherec-pressure steam curing
bảo dưỡng hơi nước ở áp lực khí quyển,Atmospheric
/ ,ætməs'ferik /, Tính từ: (thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí, Kỹ thuật...Atmospheric(al)
thuộc khí quyển, thuộc không khí,Atmospheric(al) pressure
áp suất không khí,Atmospheric(al) pressure steam curing
bảo dưỡng hơi nước ở áp lực khí quyển,Atmospheric-noise intensity
mức tiếng động khí quyển,Atmospheric (al)
atmotphe,Atmospheric Pressure
the pressure exerted by the earth's atmosphere (14.7 psi at sea level).,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.