- Từ điển Anh - Việt
Atmospheric agent
Xem thêm các từ khác
-
Atmospheric air
không khí khí quyển, không khí atmosphe, không khí môi trường, không khí, -
Atmospheric and vacuum distillation unit
thiết bị chân không khí quyển, -
Atmospheric anomaly
dị thường khí quyển, -
Atmospheric boiling point
điểm sôi áp suất thường, điểm sôi khí quyển, -
Atmospheric chamber
sự thay đổi khí tượng, -
Atmospheric change
biến đổi khí quyển, sự thay đổi khí tượng, -
Atmospheric column
cột chưng cất khí quyển, cột không khí, -
Atmospheric condensation
ngưng trong atmosphe, ngưng trong môi trường khí, sự ngưng ở atmosphe, -
Atmospheric condenser
bộ tụ lỏng thiên nhiên, tụ điện lỏng thiên nhiên, -
Atmospheric condition
điều kiện khí quyển, Địa chất: điều kiện khí quyển, -
Atmospheric conditions
điều kiện khí trời, các điều kiện atmosphe, các điều kiện khí quyển, Địa chất: điều kiện... -
Atmospheric cooling
sự làm lạnh nước ngưng ở áp suất thường, -
Atmospheric cooling of condenser water
giải nhiệt nước bình ngưng bằng không khí, -
Atmospheric cooling tower
tháp làm nguội không khí, tháp làm lạnh, spray-filled atmospheric cooling tower, tháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phun -
Atmospheric corrosion
ăn mòn do khí quyển, ăn mòn do khí quyển, -
Atmospheric corrosion resistant steel
thép chống rỉ do khí quyển, -
Atmospheric discharge
sự phóng điện khí quyển, -
Atmospheric disturbance
xáo trộn khí quyển, -
Atmospheric drag
lực cản khí quyển, lực hãm khí quyển, -
Atmospheric drying
sự hong ngoài trời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.