- Từ điển Anh - Việt
Atmospheric temperature
Mục lục |
Kỹ thuật chung
nhiệt độ bình thường
nhiệt độ khí quyển
- IR atmospheric temperature sounder
- máy thăm dò nhiệt độ khí quyển
- IR atmospheric temperature sounder
- máy thám trắc nhiệt độ khí quyển
nhiệt độ khí trời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Atmospheric transfer function
chức năng chuyển giao khí quyển, -
Atmospheric transmittance
hệ số truyền khí quyển, -
Atmospheric transmittancy
hệ số truyền khí quyển, -
Atmospheric vortex
gió lốc, -
Atmospheric water
nước khí quyển, nước mưa, nước mưa nhiễm bẩn, nước mưa, -
Atmospheric window
cửa sổ khí quyển, -
Atmospherical
/ ,ætməs'ferikəl /, như atmospheric, khí quyển, -
Atmospherical pressure
áp suất không khí, -
Atmospherics
/ ¸ætməs´feriks /, Danh từ số nhiều: Âm tạp khí quyển, Toán & tin:... -
Atmospherization
(sự) oxy hoá máu, -
Atmotherapy
liệu pháp xông (hơi), -
Ato (automatic train operation)
sự vận hành tàu hỏa tự động, -
Ato unit
bộ gia tốc khởi động, -
Atob (ASCII to binary)
chuyển đổi mã ascii thành nhị phân, -
Atocia
vô sinh, -
Atoll
/ ´ætɔl /, Danh từ: Đảo san hô vòng, Hóa học & vật liệu: đảo... -
Atoll reef
ám tiêu (san hô) vòng, -
Atom
/ 'ætəm /, Danh từ: nguyên tử, (thông tục) mảnh nhỏ, vật nhỏ, ( định ngữ) (thuộc) nguyên tử,... -
Atom-bomb
Ngoại động từ: ném bom nguyên tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.