- Từ điển Anh - Việt
Atomic kernel
Xem thêm các từ khác
-
Atomic lattice
dàn nguyên tử, -
Atomic lighthouse
đèn hiệu nguyên tử, đèn biển nguyên tử, -
Atomic mass
khối lượng nguyên tử, -
Atomic mass unit
đơn vị khối lượng nguyên tử, đơn vị khối lượng nguyên tử, -
Atomic moisture meter
máy đo độ ẩm nguyên tử, -
Atomic nucleus
hạt nhân nguyên tử, hạt nhân, -
Atomic number
số (thứ tự) nguyên tử, số hiệu nguyên tử, số thứ tự nguyên tử, nguyên tử số, số nguyên tử, số lượng nguyên tử,... -
Atomic number correction
hiệu chỉnh nguyên tử số, -
Atomic operation
hoạt động nguyên tử, -
Atomic orbit
quỹ đạo nguyên tử, -
Atomic ore
Địa chất: quặng phóng xạ, -
Atomic paramagnetism
tính thuận từ nguyên tử, -
Atomic physics
vật lý nguyên tử, vật lý nguyên tử, -
Atomic pile
lò phản ứng nguyên tử, lò phản ứng hạt nhân, -
Atomic power
năng lượng nguyên tử, -
Atomic power generation
sự phát điện hạt nhân, -
Atomic power industrial group
tập đoàn công nghiệp hạt nhân, -
Atomic power plant
nhà máy điện nguyên tử, -
Atomic power station
nhà máy điện nguyên tử, -
Atomic proposition
mệnh đề nguyên tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.