- Từ điển Anh - Việt
Atomics
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều dùng như số ít
Nguyên tử học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Atomisation
như atomization, -
Atomise
như atomize, -
Atomiser
Danh từ: bình phun, bình xịt, -
Atomising damp
thiết bị làm ẩm phun sương, -
Atomising spray head
đầu máy ly tâm, -
Atomism
/ ´ætə¸mizəm /, Danh từ: thuyết nguyên tử, Hóa học & vật liệu:... -
Atomist
Danh từ: người theo thuyết nguyên tử, -
Atomistic
/ ¸ætə´mistik /, tính từ, (thuộc) nguyên tử, (thuộc) thuyết nguyên tử, -
Atomistic competition
cạnh tranh hoàn hảo, -
Atomization
/ ¸ætəmai´zeiʃən /, Danh từ: sự nguyên tử hoá, sự tán nhỏ, sự phun, Cơ... -
Atomization freezing
kết đông bằng phun sương, -
Atomization of liquid fuel
phun nhiên liệu lỏng, -
Atomization of water
sự phun bụi nước, -
Atomize
/ ´ætə¸maiz /, Ngoại động từ: nguyên tử hoá, tán nhỏ, phun, hình thái... -
Atomized
, -
Atomized brine
nước muối phun sương, -
Atomized liquid refrigerant
môi chất lạnh lỏng phun sương, -
Atomized lubrication
sự bôi trơn bằng phun mù, sự bôi trơn phun mù, -
Atomizer
/ ´ætə¸maizə /, Danh từ: máy phun, máy tán, Cơ khí & công trình:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.