- Từ điển Anh - Việt
Atriomegaly
Xem thêm các từ khác
-
Atrionector
nút xoang nhĩ, -
Atrioseptopexy
(thủ thuật) cố định vách tâm nhĩ, -
Atrioventricular
Tính từ: thuộc nhĩ thất tim, Y học: tâm nhĩ thất, -
Atrioventricular bundle
bó tâm nhỉ thất, bó his, -
Atrioventricular bundle (a-v bundle)
bó tâm nhỉ thất, -
Atrioventricular canal
ống tâm nhĩ thất, -
Atrioventricular conduction
(sự) dẫn tâm nhĩ thất, -
Atrioventricular furrow
rãnh tâm nhĩ-thất, -
Atrioventricular groove
rãnh vành, rãnh gian tâm nhĩ-thất phải, -
Atrioventricular heart-block
bloc tâm nhĩ-thất, chẹn tâm nhĩ thất, -
Atrioventricular interval
khoảng cách tâm nhĩ thất, -
Atrioventricular node
hạch nách, -
Atrioventricular tachycardia
nhịp tim nhanh nhĩ -thất, -
Atrioventricular valve left
van tâm nhĩ thất trái, van hai lá, -
Atrioventricularis sinistra
van tâm nhĩ- thất trái, van hai lá, -
Atrip
Phó từ: vừa kéo lên khỏi mặt đất (neo), -
Atriplicism
(chứng) ngộ độc rau lê, -
Atrium
/ áytree əm /, Danh từ: cửa, tâm nhĩ, khoang tai ngoài, Xây dựng: sân... -
Atrium cordis
tâm nhĩ, -
Atrium glottidis
tiền đình thanh quản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.