- Từ điển Anh - Việt
Atrocity
Nghe phát âmMục lục |
/ə'trɔsiti/
Thông dụng
Cách viết khác atrociousness
Danh từ
Tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo
Hành động hung ác, hành động tàn bạo
(thông tục) sự lầm to
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atrociousness , barbarity , barbarousness , enormity , fiendishness , heinousness , horror , monstrousness , nefariousness , shockingness , villianousness , wickedness , abomination , brutality , crime , evil , infamy , inhumanity , iniquity , monstrosity , offense , outrage , ruthlessness , savagery , viciousness , wrong , egregiousness , flagrance , flagrantness , glaringness , grossness , outrageousness , rankness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Atromad-s
xem clofibrate., -
Atropa belladonna
cây beladon, -
Atrophedema
bệnh teo phù, -
Atrophia
chứng teo, atrophia cutis, chứng teo da -
Atrophia cutis
chứng teo da, -
Atrophia cutis senilis
teo datuổi già, -
Atrophia infantum
lao mạc treo tiểu tràng trẻ em, -
Atrophia maculosa cutis
bệnh đốm teo bì, -
Atrophia mesenterica
lao mạc treo tiểu tràng trẻ em, -
Atrophia senilis
(chứng) teo tuổi già, -
Atrophia testic
teo tinh hoàn, -
Atrophia testiculi
teo tinh hoàn, -
Atrophia unguium
teo móng, -
Atrophic
Y học: (thuộc) teo, -
Atrophic aplastic anemia
thiếu máu hoại tủy, -
Atrophic arthritis
viêm đakhớp dạng thấp, -
Atrophic cirrhosis
xơ gan teo, -
Atrophic fracture
gãy xương teo, -
Atrophic gastritis
viêm dạ dày teo, -
Atrophic heart
tim teo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.