- Từ điển Anh - Việt
Attachment unit interface
Xem thêm các từ khác
-
Attachment unit interface (AUI)
giao diện aui, giao diện đơn vị kết nối, giao diện với khối đi kèm, -
AttachÐ
Danh từ: tuỳ viên, commercial attaché, tuỳ viên thương mại, cultural attaché, tuỳ viên văn hoá -
AttachÐ case
Danh từ: cặp da (đựng giấy má, tài liệu...) -
Attaché
, jay: he's my attaché, he's too scared to get his own drinks., jay: là attaché của tớ, hắn quá sợ đến mức ko dám tự lấy đồ uống... -
Attachð
danh từ ngoại tùy viên, -
Attack
/ ə'tæk /, Danh từ: sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), Ngoại động... -
Attack (to)
Địa chất: bắt đầu, -
Attack and recovery times
thời gian can thiệp và trở về, thời gian thiết lập và trở về, -
Attack by sulfate-bearing water
ăn mòn bởi nước chứa sun-fat, -
Attack director
bộ định hướng tấn công, -
Attack drill
máy khoan xoay, choòng xoay, máy khoan xoay, -
Attack drilling
khoan xoay, khoan xoay, -
Attack metal
ăn mòn kim loại, -
Attack metals
ăn mòn kim loại, -
Attack pattern
kiểu tấn công, mẫu tấn công, -
Attackable
/ ə´tækəbl /, Tính từ: có thể tấn công, có thể công kích, Hóa học &... -
Attacked pier
cột chống, cột giả, -
Attacker
/ ə'tækə(r) /, Danh từ: kẻ tấn công, người tấn công, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.