- Từ điển Anh - Việt
Attendance allowance
Mục lục |
Thông dụng
Thành Ngữ
- attendance allowance
- tiền mà nhà nước trả cho người phải chăm sóc một người thân, Trợ cấp phục vụ
Xem thêm attendance
Kinh tế
trợ cấp ốm đau
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Attendance book
sổ điểm danh, sổ kiểm diện, số kiểm nghiệm, -
Attendance button
nút điều khiển, -
Attendance centre
Thành Ngữ:, attendance centre, nơi mà các tội nhân trẻ thường xuyên tới để được giám sát thay... -
Attendance crew
kíp đang hoạt động, kíp trực, -
Attendance figures
số khách viếng, số khán giả (thi đấu), số người dự (cuộc họp), số người vào cửa (triển lãm), số người xem, -
Attendance money
tiền công hiện diện, -
Attendance rate
tỉ lệ đi làm, -
Attendance register
sổ ghi người có mặt, sổ hiện diện, -
Attendance regulation
bản hướng dẫn điều chỉnh, quy chế sử dụng, -
Attendance report
báo cáo số người đi làm, -
Attendance sheet
danh sách hiện diện, -
Attendance time
thời gian hiện diện, thời gian hiện diện (của người lao động ở nơi làm việc), -
Attendant
/ ə´tendənt /, Tính từ: tham dự, có mặt, Đi theo, kèm theo, ( attendant on/upon sb) tận tụy phục... -
Attendant Console (AC)
bàn điều khiển của nhân viên trực điện thoại, -
Attendant capital investments
sự đầu tư cơ bản, vốn đầu tư cơ bản, -
Attendant loss es
tổn thất do bảo quản, -
Attendant room
phòng trực, -
Attended
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.