- Từ điển Anh - Việt
Attenuation by hail
Xem thêm các từ khác
-
Attenuation by rain
sự suy giảm do trời mưa, -
Attenuation coefficient
hệ số giảm yếu, hệ số thon dần, hệ số suy giảm, hệ số tắt dần, image attenuation coefficient, hệ số suy giảm ảnh, linear... -
Attenuation constant
hằng số suy giảm, hằng số tắt dần, acoustic attenuation constant, hằng số suy giảm âm thanh, acoustical attenuation constant, hằng... -
Attenuation curve
đồ thị suy giảm, -
Attenuation degree
độ quá nhiệt, -
Attenuation distortion
sự méo do suy giảm, sái dạng do suy giảm, méo do suy giảm, -
Attenuation equalizer
bộ cân bằng suy giảm, bộ bù suy giảm, bộ hiệu chỉnh suy giảm, bộ san bằng suy giảm, -
Attenuation factor
nhân tử suy giảm, hệ số suy giảm, hệ số tắt dần, hệ số tắt dần, hệ số suy giảm, -
Attenuation final degree
độ loãng thực, -
Attenuation limit
giới hạn lên men cuối, -
Attenuation measurement
đo suy giảm, -
Attenuation measuring instrument
dụng cụ đo suy giảm, -
Attenuation network
mạng suy giảm, -
Attenuation of a band-stop filter
sự suy giảm bộ lọc bỏ dải, -
Attenuation of flood
sự giảm dần của lũ, -
Attenuation of flood peak
sự giảm dần của đỉnh lũ, -
Attenuation of load
sự giảm dần bùn cát, -
Attenuation of suspended load
sự giảm dần bùn cát lơ lửng, -
Attenuation of the forward beam
sự suy giảm của búp (anten) phía trước, -
Attenuation pad
bộ suy giảm cố định, bộ giảm chấn tắt dần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.