- Từ điển Anh - Việt
Atterminal
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Hướng cuối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Attest
/ ə'test /, Ngoại động từ: chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ,Attestant
Từ đồng nghĩa: noun, attester , testifierAttestation
/ ¸ætis´teiʃən /, Danh từ: sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời...Attestation of weight
sự chứng nhận trọng lượng,Attested
,Attested copy
bản sao chính thức, bản sao được chứng thực, bản sao đã thị thực,Attester
Từ đồng nghĩa: noun, attestant , testifierAttestor
/ ə´testə /, Danh từ: (pháp lý) người chứng thực, người làm chứng, Kinh...Attic
/ ˈætɪk /, Tính từ: (thuộc) thành a-ten, sắc sảo, ý nhị, Danh từ:...Attic (attic storey)
tầng áp mái, tầng áp mái,Attic disease
bệnh thượng nhĩ,Attic fan
quạt tầng áp mái, quạt gác xép,Attic flight of stairs
nhịp cầu thang tầng áp mái, thân cầu thang tầng áp mái,Attic floor
buồng áp mái để ở, sàn tầng áp mái, sàn tầng attic, tầng áp mái để ở, tầng dưới mái, gác thượng, hầm mái,Attic joist
dầm gác thượng, rầm gác thượng,Attic ladder
buồng thang tầng hầm mái, lồng thang tầng hầm mái,Attic order
thức trên tường mặt thượng,Attic stairs
thang tầng áp mái,Attic stairway
buồng thang tầng hầm mái, lồng thang tầng hầm mái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.