- Từ điển Anh - Việt
Audiovisual
Xem thêm các từ khác
-
Audiovisual sale aids
thiết bị quảng cáo nghe nhìn, -
Audiovisual system
hệ thống thính thị; hệ thống nghe nhìn, -
Audiovisual zoom
phòng nghe-nhìn, -
Audiovolume indicator
Âm lượng kế, -
Audit
/ 'ɔ:dit /, Danh từ: sự kiểm tra sổ sách, kiểm toán, sự thanh toán các khoản đáo hạn giữa tá... -
Audit-review file
tệp kiểm-duyệt, -
Audit; Auditing
kiểm toán, -
Audit Accountant's Department
ban kế toán kiểm toán, -
Audit Bureau of Circulations
cục kiểm tra phát hành, -
Audit adjustment
sự điều chỉnh quyết toán, sửa chương mục, -
Audit and Security Product (ACP)
sản phẩm kiểm tra và an toàn, -
Audit area
vùng kiểm tra, -
Audit by comparison
cách kiểm toán so sánh, sự kiểm tra bằng cách so sánh, -
Audit by test
thẩm tra một phần (chọn ra một phần để tiến hành kiểm tra), -
Audit certificate
giấy chứng nhận kiểm công, giấy chứng nhận kiểm toán, -
Audit clerk
viên trợ lý kiểm tra sổ sách, -
Audit client
khách hàng thẩm tra; khách hàng xét duyệt, -
Audit committee
ủy ban kiểm tra, -
Audit council
hội đồng kiểm toán, -
Audit cycle
chu kỳ kiểm toán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.