- Từ điển Anh - Việt
Australian Satellite System (AUSSAT)
Xem thêm các từ khác
-
Australian Telecommunications Authority (AUSTEL)
tổ chức viễn thông Úc, -
Australian rules
trò chơi australia tương tự như môn bóng rugby, có hai đội và mỗi đội 18 người, -
Australoid
/ ´ɔ:strə¸lɔid /, danh từ, người bản địa châu úc, -
Australopithecine
Danh từ: người vượn phương nam, Tính từ: thuộc người vượn phương... -
Austria
/'ɒstriə/, Quốc gia: austria is a landlocked country in central europe. it borders germany and the czech republic... -
Austrian
/ ´ɔ:striən /, tính từ, (thuộc) nước áo, danh từ, người áo, -
Austrian CCITT Committee (ACC)
uỷ ban cc/tt nước áo, -
Austrian Federal Railways
đường sắt liên bang Áo, -
Austrian Telecommunications Regulation Authority (ATRA)
cơ quan điều hành viễn thông của Áo, -
Austro-hungarian empire
Danh từ: (lịch sử) Đế quốc áo-hung, -
Ausystole
tâm thu bình thường, -
Aut -
(auto-) prefix. chỉ tự, tự có., -
Autacoid
Danh từ: (sinh học) kích ức tố nội tiết, nội tiết tố, Y học:... -
Autarcesis
miễn dịch tự nhiên, -
Autarchic
/ ɔ:´ta:kik /, tính từ, (thuộc) chủ quyền tuyệt đối, (như) autarkic, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Autarchical
/ ɔ:´ta:kikl /, như autarchic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autocratic... -
Autarchy
/ ´ɔtarki: /, Danh từ: chủ quyền tuyệt đối, (như) autarky, Kinh tế:... -
Autarkic
/ ɔ:´ta:kik /, tính từ, (thuộc) chính sách tự cấp tự túc, -
Autarkical
như autarkic, -
Autarkist
Danh từ: người chủ trương tự cấp tự túc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.