- Từ điển Anh - Việt
Authorized
Nghe phát âmMục lục |
/ˈɔːθəraɪzd/
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
được cho phép
được ủy quyền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accredited , certified , commissioned , lawful , legal , legitimate , licensed , licit , official , recognized , sanctioned , warranted
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Authorized Service Provider (ASP)
nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền, -
Authorized Support Centers (ASC)
các trung tâm trợ giúp được ủy quyền, -
Authorized Training Centre (ATC)
trung tâm đào tạo được ủy quyền, -
Authorized abbreviation
quy lược tự, -
Authorized application specialist
chuyên gia ứng dụng được phép, -
Authorized bank
ngân hàng có thẩm quyền, -
Authorized bond
trái phiếu được phép phát hành, -
Authorized capital
vốn được phép, -
Authorized capital stock
vốn cổ phần được phép bán, -
Authorized carrier frequency
tần số sóng mang được phép, -
Authorized clerk
người giữ sổ sách, viên tham sự chính, -
Authorized command
lệnh được phép, -
Authorized dealer
đại lý ủy quyền, người kinh doanh được phép, người mua bán chứng khoán có phép, -
Authorized depositary
chứng khoán tín thác pháp định, -
Authorized depository
người được phép giữ chứng khoán, -
Authorized distributor
người phân phối chính thức, -
Authorized end node
nút cuối được phép, -
Authorized environment
môi trường được phép, -
Authorized issue
phát hành được phép, -
Authorized library
thư viện được phép, thư viện được quyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.