- Từ điển Anh - Việt
Auto-ballet
Tiếng lóng
- The dance done in heavy traffic by cars competing for lane spots and exit ramps. Cú nhảy được thực hiện trong tình trạng tắc nghẽn giao thông, các xe tranh nhau làn đường và lối ra.
- Example: After witnessing a dangerously complex auto-ballet, Ed took the next exit to wait for traffic to subside. 'Ví dụ: Sau khi chứng kiến một cú "balê tự động" vô cùng nguy hiểm, Ed chuồn ra lối thoát kế tiếp để đợi xe tới ngoại ô.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Auto-boot
boto tự động, khởi động tự động, -
Auto-call
cuộc gọi tự động, sự gọi tự động, tự động gọi, -
Auto-call library
thư viện gọi tự động, -
Auto-call unit
máy gọi tự động, -
Auto-caller
máy gọi tự động, -
Auto-close cooler door
cửa phòng lạnh đóng tự động, -
Auto-code
mã tự động, -
Auto-correction
sự tự hiệu chỉnh, -
Auto-correlation function
chức năng tự điều chỉnh, -
Auto-correlator
bộ tự tương quan, -
Auto-covariance
tự hiệp phương, -
Auto-crane
cần trục ô tô, -
Auto-cross
Danh từ: cuộc đua xe hơi xuyên đất nước, -
Auto-cycle
Danh từ: xe đạp tự động, -
Auto-da-fð
danh từ số nhiều auto-da-fô sự kết tội hỏa thiêu (của pháp đình tôn giáo thời trung cổ), -
Auto-decrement
giảm tự động, sự tự giảm, tự động giảm, -
Auto-degaussing
sự tự khử từ, -
Auto-dial/auto-answer modem
môđem tự chọn số/tự đáp, -
Auto-dial modem
môđem quay số tự động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.