- Từ điển Anh - Việt
Automagically
Tiếng lóng
- A word used to describe an event or action that one cannot explain rationally. Một từ dùng để miêu tả một sự kiện hoặc hành động mà ai đó không thể giải thích một cách duy ý chí.
- Something that automatically works but nobody knows why, especially used in reference to web design and development. Sự việc gì đó diễn ra một cách tự động mà không ai biết vì sao, thường được dùng trong tài liệu tham khảo khi thiết kế và phát triển web
- Example:Ví dụ
- -I got in the shower, and automagically my date called. or So, you put the fabric in the machine and it comes out the other end as a shirt. How's that happen? I dunno..automagically.Tôi đi tắm, và đột nhiên nàng của tôi gọi điện. Hoặc, anh đặt số sợi vào trong cái máy và cuối cùng nó cho ra một chiếc áo. Thế mọi chuyện diễn ra như thế nào? Tôi cũng không biết nữa... tự nhiên khác thế thôi!
- -WE called him Magic Mike-- because so many things he did seemed to work automagically. But there was no magic at allChúng tôi gọi hắn là Mike Phù Thuỷ vì rất nhiều thứ hắn ta làm dường như là cứ tự nhiên mà có ý.
- -He just saw something the rest of us didn't.Hắn ta nhìn thấy một số thứ mà tất cả chúng tôi chả nhìn thấy gì cả.
(Dài waaa! :D)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Automat
/ ´ɔ:tə¸mæt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn tự động, -
Automata
số nhiều của automaton, Kỹ thuật chung: máy tự động, -
Automata theory
lý thuyết về người máy, lý thuyết thiết bị tự động, -
Automatc transmission measure equipment-ATME
máy tự động đo truyền dẫn, -
Automate
/ ´ɔ:tə¸meit /, Động từ: tự động hoá, hình thái từ: Toán... -
Automated
máy móc hóa, tự động hóa, thuộc tự động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Automated Attendant eXchange (AAX)
tổng đài với trả lời viên tự động, -
Automated Bi-directional Reflectance Measurement System (ABRAMS)
hệ thống đo kiểm phân hướng phản xạ tự động, -
Automated Bond System
sàn giao dịch trái phiếu điện tử new york, -
Automated Book Request System (ABRS)
hệ thống đo hướng tự động, -
Automated Calling Card Service (ACCS)
dịch vụ thẻ tự động, -
Automated Cartographic Systems (ACS)
các hệ thống họa hình tự động, -
Automated Catalogue of Computer Equipment & Software System (ACCESS)
liệt kê thiết bị máy tính và phần mềm, -
Automated Clearing House (ACH)
phòng thanh toán tự động, nhà giao hóan thanh lý được tự động hóa, -
Automated Data Test System (ADTS)
hệ thống đo thử dữ liệu tự động, -
Automated Digital Terminal System (ADTS)
hệ thống đầu cuối số tự động, -
Automated Fingerprint Identification System (AFIS)
hệ thống nhận dạng dấu vân tay tự động, -
Automated Highway Systems (AHS)
các hệ thống cao tốc tự động hóa, -
Automated Identification System (NCIC) (AIS)
hệ thống nhận dạng tự động (ncic), -
Automated Library Information System (ALIS)
hệ thống thông tin thư viện tự động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.