- Từ điển Anh - Việt
Automatic Digital Network (AUTODIN)
Xem thêm các từ khác
-
Automatic Display Call Indicator (ADCI)
bộ chỉ thị cuộc gọi hiện số tự động, -
Automatic Distribution System (ADS)
hệ thống phân bổ tự động, -
Automatic Document Detection (WordPerfect) (ADD)
phát hiện tư liệu tự động ( wordperfect ), -
Automatic Document Request Service (ADRS)
dịch vụ yêu cầu tài liệu tự động, dịch vụ yêu cầu tư liệu tự động, -
Automatic Duplexing Unit (ADU)
khối song công tự động, -
Automatic Execution (AUTOEXEC)
thực thi tự động, -
Automatic Facilities Test System (AFCTS)
hệ thống đo thử các công cụ tự động, -
Automatic File Distribution (AFD)
phân bố tệp tự động, -
Automatic Font Change (AFC)
thay đổi phông tự động, -
Automatic Frequency Planning (AFP)
quy hoạch tần số tự động, -
Automatic Frequency Shift Keying (AFSK)
điều chế dịch tần tự động, -
Automatic Gain Control (AGC)
điều khiển khuếch đại tự động, tự điều khuếch, -
Automatic Generation Control (AGC)
điều khiển phát sinh tự động, -
Automatic IMF
phần ngạch của quỹ tiền tệ quốc tế, -
Automatic Identification Technology (AIT)
công nghệ nhận dạng tự động, -
Automatic Identification of Outward Dialling (AIOD)
nhận dạng tự động quay số gọi ra, -
Automatic Image Retrieval System (AIRS)
hệ thống phục hồi ảnh tự động, -
Automatic Intercept Centre (AIC)
trung tâm ngăn chặn tự động, -
Automatic Intercept System (AIS)
hệ thống ngăn chặn tự động, -
Automatic Laser Fibre Assembly (ALFA)
lắp ráp các sợi quang laze tự động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.