- Từ điển Anh - Việt
Automatic Protection Switching (APS)
Xem thêm các từ khác
-
Automatic Protection Switching Extendable (APSE)
chuyển mạch bảo vệ tự động có thể mở rộng, -
Automatic Recall (AR)
gọi lại tự động, -
Automatic Reconfiguration Function (ARF)
chức năng tái cấu hình tự động, -
Automatic Record Changer (ARC)
bộ thay đổi báo cáo tự động, -
Automatic Repeat Request (ARQ)
tự yêu cầu lặp lại, tự động lặp lại quá trình hỏi, -
Automatic Request Repetition (ARR)
lặp lại hỏi tự động, -
Automatic Rerouting (ARR)
tái định tuyến tự động, -
Automatic RingDown (ARD)
chuông báo tự động, -
Automatic Send-Receive (ASR)
gửi-nhận tự động, -
Automatic Spanning Tree (AST)
cây bắc cầu tự động, -
Automatic Temperature Control System
a method of climate control using sensors and a computer to maintain a preset temperature in the vehicle's passenger compartment., hệ thống điều... -
Automatic Terminal Recognition (ATR)
nhận biết đầu cuối tự động, -
Automatic Test Equipment (ATE)
trang bị trắc nghiệm tự động, thiết bị đo thử tự động, -
Automatic Transmission
hộp số tự động, one that does not have to be shifted manually., -
Automatic Transmission Control (ATC)
điều khiển truyền dẫn tự động, -
Automatic Transmission Electronic Controls
computerized selection of shift points, based on input from sensors., hệ thống điều phát điện tự động, -
Automatic Transmission Fluid
oil with special additives to make it compatible with friction clutches arid bands., dầu hộp số tự động, các hộp số tự động sử dụng... -
Automatic Transmission Measurement System (ATMS)
hệ thống đo truyền dẫn tự động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.