- Từ điển Anh - Việt
Automatic abstracting
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Automatic acknowledgement
sự báo nhận tự động, sự ghi nhận tự động, -
Automatic activation
sự kích hoạt tự động, -
Automatic adjuster
bộ diều chỉnh tự động, bộ điều chỉnh tự động, -
Automatic adjustment
điều chỉnh tự động, sự điều chỉnh tự động, -
Automatic adjustment mechanism
cơ chế điều chỉnh tự động (của cán cân thanh toán), cơ chế tự động điều chỉnh, -
Automatic air-cock
cửa thoát hơi tự động, lỗ thông hơi tự động, -
Automatic air conditioner
điều hòa tự động, -
Automatic air recirculation (control) system
hệ thống tuần hoàn không khí tự động, -
Automatic air valve
van xả không khí tự động, -
Automatic alarm device
máy tự (động) báo động, -
Automatic alarm equipment
bộ phận hóa động tự động, -
Automatic alarm receiver
máy thu cảnh báo động, máy thu tự báo động, máy thu tự động báo động, -
Automatic amplitude control (AAC)
biên độ tự kiểm, -
Automatic answer
máy đáp tự động, máy trả lời tự động, -
Automatic answering
sự đáp tự động, sự trả lời tự động, -
Automatic answering machine
máy đáp tự động, máy trả lời tự động, -
Automatic approach
sự chuẩn bị hạ cánh tự động, -
Automatic approval (system)
hệ thống duyệt xét tự động (giấy phép nhập khẩu), -
Automatic arc welding machine
máy hàn hồ quang tự động, máy hàn cung lửa tự động, -
Automatic assembly machine
máy lắp (ráp) tự động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.