- Từ điển Anh - Việt
Automatic data processing equipment (ADPE)
Xem thêm các từ khác
-
Automatic data processing system
hệ xử lý dữ liệu tự động, -
Automatic data processing system (ADPS)
hệ thống xử lý dữ liệu tự động, -
Automatic data set protection (ADSP)
sự bảo vệ tập dữ liệu tự động, -
Automatic dataset protection
bảo vệ dữ liệu tự động, -
Automatic date and time indication
sự chỉ báo tự động ngày và giờ, -
Automatic de-activation
ngắt mạch tự động, -
Automatic deactivation
sự giải hoạt tự động, -
Automatic debit transfer
chuyển trả nợ tự động, sự chuyển trả (nợ) tự động, -
Automatic defrost cooler
giàn lạnh giá băng tự động, -
Automatic defrosting
phá băng tự động, sự phá băng tự động, automatic defrosting arrangement, thiết bị phá băng tự động, automatic defrosting cycle,... -
Automatic defrosting arrangement
thiết bị phá băng tự động, -
Automatic defrosting cycle
chu kỳ phá băng tự động, quá trình phá băng tự động, -
Automatic defrosting refrigerator
tủ lạnh phá băng tự động, -
Automatic defrosting system
hệ phá băng tự động, hệ thống phá băng tự động, hệ thống làm tan mù tự động, -
Automatic degausser
bộ khử từ tự động, -
Automatic deicing device
thiết bị phá băng tự động, -
Automatic design program
chương trình tính toán tự động, chương trình thiết kế tự động, -
Automatic design software
chương trình thiết kế tự động, -
Automatic detection
sự phát hiện tự động, -
Automatic device backup
dự trữ thiết bị tự động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.