- Từ điển Anh - Việt
Automatic diva
Tiếng lóng
- The rise of a pop star to angelic status via the success of a hit single
Sự lên ngôi của một nữ ngôi sao nhạc nhẹ nhờ vào thành công của một đĩa đơn.
- Example: Britney Spears? She's a good example of an automatic diva.
Ví dụ: Britney Spears? Cô nàng là một ví dụ điển hình của một diva nhạc nhẹ
Xem thêm các từ khác
-
Automatic document feeder
bộ đẩy tư liệu tự động, bộ nạp tài liệu tự động, -
Automatic door
cửa tự động, Địa chất: cửa tự động, cửa tự đóng, -
Automatic door bottom
đáy cửa tự động, -
Automatic door closer
dụng cụ đóng cửa tự động, -
Automatic door operator
bộ phận mở cửa tự động, -
Automatic drafting machine
máy vẽ thiết kế tự động, -
Automatic drier
máy sấy tự động, -
Automatic drill sharpening machine
máy mài mũi khoan tự động, -
Automatic drive
truyền tự động, ổ đĩa truyền tự động, sự truyền động, sự truyền tự động, -
Automatic dump truck
xe tải tự đổ, -
Automatic dumper
Địa chất: thiết bị lật tự động, -
Automatic ejection
sự ném tự động, -
Automatic electric defroster
thiết bị tự động làm tan đông, -
Automatic engineering design
thiết kế công nghệ tự động, -
Automatic engineering design (AED)
thiết kế kỹ nghệ tự động, -
Automatic epilepsy
động kinh tự động, -
Automatic equalizer
bộ san bằng tự động, -
Automatic equipment
thiết bị tự động, thiết bị tự động hóa, -
Automatic error correction
sự hiệu chỉnh tự động, sự sửa lỗi tự động, -
Automatic evaporation
bay hơi tự động, sự bay hơi tự động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.