- Từ điển Anh - Việt
Automatic flap gate
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Automatic flashing cistern
hộp chứa nước dâng tự động, thùng chứa nước dâng tự động, -
Automatic flight control
sự điều khiển bay tự động, -
Automatic flight control equipment
thiết bị tự động điều khiển chuyến bay, -
Automatic float
phao tự động, -
Automatic floating station
trạm phao tự động, -
Automatic flow control
điều chỉnh lưu lượng tự động, điều khiển luồng tự động, -
Automatic flushing cistern
tự động phun nước, -
Automatic flushing tank
két chứa tự động phun nước, -
Automatic font downloading
tự động tải xuống phông ngữ, -
Automatic foreign exchange allocation
sự phân phối ngoại tệ tự động, -
Automatic formatting
sự định dạng tự động, tạo kiểu dạng tự động, -
Automatic forming
tạo dạng tự động, -
Automatic freezer
máy kết đông tự động, -
Automatic freezing
kết đông tự động, sự kết đông tự động, automatic freezing machine, máy kết đông tự động, automatic freezing tunnel, hầm... -
Automatic freezing machine
máy kết đông tự động, -
Automatic freezing tunnel
hầm kết đông tự động, -
Automatic frequency control
dò đài fm tự động, điều chỉnh tần số tự động, -
Automatic frequency control (AFC)
mạch điều khiển tần số tự động, sự điều khiển tần số tự động, mạch kiểm tần số tự động, tự động diều... -
Automatic function
chức năng tự động, -
Automatic gain control
điều chỉnh khuếch đại tự động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.