- Từ điển Anh - Việt
Automatic remote control
Xem thêm các từ khác
-
Automatic renewable deposit
tiền gửi có thể ra hạn tự động, -
Automatic reorder
sự tái đặt hàng tự động, -
Automatic restart
khởi động lại tự động, -
Automatic route cancellation
giải khóa đường chạy tự động, -
Automatic route setting
thiết lập đường chạy tự động, -
Automatic routine
thủ tục tự động, -
Automatic sampler
thiết bị lấy mẫu tự động, Địa chất: thiết bị lấy mẫu tự động, -
Automatic sampling
sự chọn mẫu tự động, -
Automatic sampling devise
dụng cụ lấy mẫu tự động, -
Automatic saving
cất giữ tự động, -
Automatic scale
thiết bị cân tự động, -
Automatic scales
cân tự động, -
Automatic scan
sự quét tự động, tìm tự động, dò tự động, -
Automatic scanning receiver
máy thu quét tự động, máy thu tự quét, -
Automatic screw machine
máy tiện ren tự động, máy tiện rơvonve tự động, -
Automatic search
tìm kiếm tự động, -
Automatic seat reservation equipment
thiết bị đặt chỗ tự động, -
Automatic selection
chọn lựa tự động, chọn tự động, -
Automatic selective control relay
rơle điều khiển chọn lọc tự động, -
Automatic selectivity control
mạch điều khiển chọn tự động, sự điều khiển chọn tự động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.