- Từ điển Anh - Việt
Autophyte
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔ:tə¸fait/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật) thực vật tự dưỡng
Chuyên ngành
Y học
thực vật tự dưỡng, cây tự dưỡng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Autopilot
/ ¸ɔ:tou´pailət /, Danh từ: máy lái tự động, Xây dựng: phi công... -
Autopilot drive
bộ phận phát động của cơ cấu lái tự động, -
Autopilot system
hệ thống lái tự động, -
Autoplasmotherapy
liệu pháp huyết tương bản thân, -
Autoplast
Danh từ: (sinh học) hạt diệp lục, Y học: miếng ghép bản thân, -
Autoplastic
/ ¸ɔ:tə´plæstik /, tính từ, (sinh học) ghép cùng loại, tự ghép, -
Autoplastic transplantation
ghép mô bản thân, -
Autoplasty
/ ´ɔ:tə¸plæsti /, Danh từ: (sinh học) tính ghép cùng loại; tính tự ghép, Y... -
Autopliot steering control system
lái tự động, hệ điều khiển hướng tàu chạy tự động, -
Autoploid
Danh từ: (sinh học) thể bội cùng loài; thể bội đồng tính, Y học:... -
Autoploidy
đồng bộ nhiễm sắc thể autoploldy, -
Autopneumatolysis
tự khí giải, -
Autopodium
Danh từ: (sinh học) chân tay; chi, -
Autopoisonous
độc hại bản thân tự độc hại, -
Autopolymer
chật tự trùng hợp, -
Autopolymer resin
nhựa tự cứng, -
Autopolymerization
tự polime hóa, tự trùng hợp, (sự) tự trùng hợp, -
Autopolyploid
Danh từ: thể đa bội cùng loài, thể đa bội cùng tính, Tính từ:... -
Autopost (vs)
tự động gửi (dữ liệu), -
Autoprecipitin
tự kết tủatố,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.