- Từ điển Anh - Việt
Autositic mons
Xem thêm các từ khác
-
Autosizing
sự đo tự động, -
Autosomatognosis
cảm giác còn chi cụt, -
Autosome
/ ´ɔ:tə¸soum /, Danh từ: thể thường nhiễm sắc, thể nhiễm sắc điển hình, Y... -
Autospasy
Danh từ: (sinh học) sự tự rụng, tự cắt, -
Autospermotoxin
độc tố tinh trùng bản thân, -
Autosplenectomy
(chứng) xơ teo lách, -
Autospore
Danh từ: bào tử gốc, -
Autospray pasteurizer
thiết bị thanh trùng kiểu lưới phun, -
Autostability
/ ¸ɔ:toustə´biliti /, Xây dựng: sự tự ổn định, tính tự ổn định, Đo... -
Autostabilization
sự tự ổn định, -
Autostable
tự ổn định, -
Autostart
khởi động tự động, autostart job, việc khởi động tự động -
Autostart job
việc khởi động tự động, -
Autostart routine
thủ tục tự khởi động, -
Autostarter
cái tự khởi động, bộ tự khởi động, bộ tự khởi động, -
Autosterilization
khử khuẩn tự nhiên, -
Autostimulation
Danh từ: sự tự kích thích, -
Autostrada
/ ¸ɔ:tou´stra:də /, Danh từ: Đường dành riêng cho xe ô tô, xa lộ, -
Autostrade
xa lộ, -
Autostressing
sự tự ứng suất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.