- Từ điển Anh - Việt
Auxiliary building equipment
Xem thêm các từ khác
-
Auxiliary carry
nhớ phụ, -
Auxiliary channel (aux channel)
kênh phụ, -
Auxiliary circuit
sơ đồ hỗ trợ, sơ đồ ngoại vi, sơ đồ phụ, -
Auxiliary coin
đồng tiền lẻ, đồng xu, phụ tệ, -
Auxiliary commerce
thương nghiệp phụ trợ, -
Auxiliary condenser
dàn ngưng bổ sung, dàn ngưng phụ, giàn ngưng bổ sung, giàn ngưng phụ, -
Auxiliary condition
điều kiện phụ, điều kiện phụ, -
Auxiliary console
bảng điều khiển phụ, -
Auxiliary construction
công trình phụ, -
Auxiliary construction work
công việc xây dựng phụ trợ, -
Auxiliary contact
tiếp điểm phụ, -
Auxiliary contacts
các tiếp điểm phụ, điều tiếp xúc phụ, -
Auxiliary contour
đường đồng mức bổ sung, đường đồng mức phụ trợ, -
Auxiliary cooling
sự làm lạnh bổ sung, làm lạnh bổ sung, auxiliary cooling chamber, buồng làm lạnh bổ sung -
Auxiliary cooling chamber
buồng làm lạnh bổ sung, -
Auxiliary crossbar
dầm móc phụ, -
Auxiliary dairy
nhà máy sữa thô sơ, trạm phân tách bơ sữa, -
Auxiliary dam
đập phụ, -
Auxiliary department
phân xưởng phụ, -
Auxiliary descriptor
bộ mô tả phụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.