- Từ điển Anh - Việt
Available inventory
Xem thêm các từ khác
-
Available labour time
thời gian lao động khả dụng, -
Available light
độ sáng khả dụng, -
Available machine time
thời gian máy khả dụng, -
Available means
các phương tiện sẵn có, -
Available memory
bộ nhớ khả dụng, -
Available money-capital
vốn tiền tệ khả dụng, -
Available output
công suất dùng được, điện lượng dùng được, công suất có giá trị, -
Available page queue
hàng đợi trang khả dụng, hàng trang khả dụng, -
Available point
điểm khả dụng, -
Available population
dân số hiện có, -
Available power
công suất khả dụng, công suất có sẵn, lực có ích, công suất hữu hiệu, công suất thực tế, lực hữu ích, -
Available precipitation
lượng mưa sinh dòng, -
Available quantity
số lượng có sẵn, -
Available reserves of foreign exchange
dự trữ ngoại hối khả dụng, -
Available resources
nguồn khả cấp, tài nguyên khả dụng, -
Available seat mile
số dặm chỗ ngồi có sẵn, -
Available state
tình trạng khả dụng, trạng thái khả dụng, -
Available surface
diện tích sẵn có, -
Available survey data
số liệu điều tra có sẵn, -
Available time
thời gian sẵn có,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.