- Từ điển Anh - Việt
Axoid
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Dạng trục
Toán & tin
mặt trục quay
mặt trục quay axoit
Y học
đốt sống trục (lý) mặt trục quay
Điện lạnh
mặt trục xoay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Axolemma
màng bọc sợi trục, -
Axoloti
Danh từ: (sinh vật) ấu trùng axoloti, -
Axolotl
ấu trùngaxolotl, -
Axolysis
(sự) tiêu hủy trục thần kinh, -
Axometer
máy xác định trục mắt, -
Axon
/ ´æksən /, Danh từ: sợi trục (thần kinh), axon, Kỹ thuật chung: sợi... -
Axonal degeneration
thoái hóa sợi trục, -
Axoneme
sợi trục, -
Axonometer
trụ-trục kế, -
Axonometric
phép chiếu có trục đo, phối cảnh, -
Axonometric oblique projection
phép chiếu trục đo xiên góc, -
Axonometric orthogonal projection
phép chiếu trục đo thẳng góc, -
Axonometric projection
phép chiếu trục đo, phép chiếu trục đo, oblique axonometric projection, phép chiếu trục đo phép xiên, right-angled axonometric projection,... -
Axonometric view
hình chiếu trục đo, -
Axonometry
Danh từ: (toán học) trục lượng học, trục lượng học, phép chiếu trục đo, -
Axonotmesis
(sự) đứt sợi trục thần kinh, -
Axopetal
Tính từ: (sinh học) hướng trục, Y học: hướng trục, -
Axophage
thực trục bào, -
Axoplasm
Danh từ: (sinh học) chất sợi trục, bào tương sợi trục, -
Axoplast
Danh từ: hạt sợi trục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.