- Từ điển Anh - Việt
Azaserine
Xem thêm các từ khác
-
Azathioprine
azathioprin, -
Azathloprine
azathioprin, -
Azeotrope
/ ə´ziə¸troup /, Kỹ thuật chung: hỗn hợp đẳng phí, hỗn hợp đồng sôi, -
Azeotropic
/ ¸eiziə´trɔpik /, Hóa học & vật liệu: đồng sôi, Điện lạnh:... -
Azeotropic distillation
chưng cất đẳng phí, chưng cất đồng sôi, sự chưng cất đồng sôi, -
Azeotropic distillations method
phương pháp chưng cất đẳng phí, -
Azeotropic extraction method
phương pháp trích ly đẳng phí chất béo, -
Azeotropic fluid
chất lỏng đồng sôi, hỗn hợp lỏng đồng sôi, lỏng đồng sôi, -
Azeotropic mixture
hỗn hợp đồng sôi, hỗn hợp đẳng phí, -
Azeotropic point
điểm đồng sôi, -
Azeotropic process
phương pháp đẳng phí, quá trình đẳng phí, -
Azeotropic refrigerant
hỗn hợp môi chất lạnh đồng sôi, -
Azeotropy
(sự) bất biến theo điểm sôi, -
Azerbaijan
/ ɑ:zəbai'ʤɑ:n /, Kinh tế: tên đầy đủ:cộng hoà a-zer-bai-jan, tên thường gọi:a-zer-bai-jan, diện... -
Azerbaijanese
Danh từ: người agiecbaigiăng, tiếng agiecbaigiăng, -
Azide
/ ˈæzaɪd , ˈæzɪd , ˈeɪzaɪd , ˈeɪzɪd /, Hóa học & vật liệu: azit, hydrogen azide, hyđro azit -
Azilian
Tính từ: (thuộc) thời kỳ azin (thời kỳ chuyển tiếp giữa thời kỳ đồ đá cũ và thời kỹ... -
Azimino compound
hợp chất azimino, -
Azimith
Toán & tin: góc cực; (thiên văn ) độ phương vị, -
Azimuth
/ ´æziməθ /, Danh từ: (khoa bản đồ) góc phương vị, Xây dựng: phương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.